Có 2 kết quả:

姥娘 lǎo niáng ㄌㄠˇ ㄋㄧㄤˊ老娘 lǎo niáng ㄌㄠˇ ㄋㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

maternal grandmother (dialectal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) my old mother
(2) I, this old woman
(3) my old lady (colloquial)
(4) maternal grandmother
(5) midwife

Bình luận 0