Có 2 kết quả:
姥娘 lǎo niáng ㄌㄠˇ ㄋㄧㄤˊ • 老娘 lǎo niáng ㄌㄠˇ ㄋㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
maternal grandmother (dialectal)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) my old mother
(2) I, this old woman
(3) my old lady (colloquial)
(4) maternal grandmother
(5) midwife
(2) I, this old woman
(3) my old lady (colloquial)
(4) maternal grandmother
(5) midwife
Bình luận 0